His sullenness made the atmosphere uncomfortable.
Dịch: Sự ủ rũ của anh ấy khiến bầu không khí trở nên khó chịu.
She responded to the news with a deep sullenness.
Dịch: Cô ấy phản ứng với tin tức bằng một sự buồn rầu sâu sắc.
sự u ám
sự ủ rũ
buồn bã
làm ô uế
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Xa xôi, отдалённый
chiến lược việc làm
một nhúm
Apple Music (dịch vụ âm nhạc trực tuyến của Apple)
tỉ lệ cơ thể
bánh mì que
Cuộc thi toàn cầu
Sự nhăn nheo, nếp nhăn