His sullenness made the atmosphere uncomfortable.
Dịch: Sự ủ rũ của anh ấy khiến bầu không khí trở nên khó chịu.
She responded to the news with a deep sullenness.
Dịch: Cô ấy phản ứng với tin tức bằng một sự buồn rầu sâu sắc.
sự u ám
sự ủ rũ
buồn bã
làm ô uế
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
dập tắt, dập tắt (lửa hoặc ánh sáng)
Tối ưu hóa kỹ thuật số
Phòng họp
Trường thực thi pháp luật
cốc
nhân viên thông tin
chuối chiên
thu nhập tầng lớp trung lưu