She has a successful photography career.
Dịch: Cô ấy có một sự nghiệp nhiếp ảnh thành công.
He is pursuing a photography career.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi sự nghiệp nhiếp ảnh.
nghề nhiếp ảnh
sự nghiệp trong lĩnh vực nhiếp ảnh
nhiếp ảnh gia
chụp ảnh
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Hội đồng thi
Người tìm kiếm tinh thần
tài nguyên
công ty hạn chế trách nhiệm
Dự án thí điểm
Sự phục hồi của thị trường
Cổng thông tin bất động sản
Người mất người thân, đặc biệt là do cái chết.