The hotel uses an advanced reservation system.
Dịch: Khách sạn sử dụng một hệ thống đặt chỗ tiên tiến.
We need to check the reservation system for available slots.
Dịch: Chúng ta cần kiểm tra hệ thống đặt chỗ để biết có chỗ trống hay không.
hệ thống đặt chỗ
dịch vụ đặt chỗ
đặt chỗ
đặt trước
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kỹ năng nhận thức
Giao thông thông minh
cháu đã học bao năm
Hiểm họa ven biển
cực khoái nữ
Người giúp việc, tay sai
Việc xảy ra một lần duy nhất.
Hội thể thao golf