She has had a long acting career.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp diễn xuất lâu dài.
He is at the peak of his acting career.
Dịch: Anh ấy đang ở đỉnh cao của sự nghiệp diễn xuất.
sự nghiệp biểu diễn
sự nghiệp sân khấu
diễn viên
diễn xuất
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đặc điểm địa lý
thiết bị gia dụng
chính trị trong triều đình
Dịch trực tiếp
vành nhật hoa
ngưỡng mộ
nữ, phụ nữ
ở nhà