I love to eat eggplant in my stir-fry.
Dịch: Tôi thích ăn cà tím trong món xào.
Eggplant can be grilled or roasted.
Dịch: Cà tím có thể được nướng hoặc quay.
She made a delicious eggplant dip.
Dịch: Cô ấy đã làm một món sốt cà tím ngon.
cà tím
trứng cây
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cuộc sống trong khuôn viên trường
phục hồi thị lực
Bạo lực vị thành niên
mở rộng điều tra
Bảo Bình
thúc giục, thúc đẩy
Huy chương bạc
hội đồng học thuật