The ambiguity in her statement led to confusion.
Dịch: Sự mơ hồ trong phát biểu của cô ấy đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
He enjoyed the ambiguity of the poem.
Dịch: Anh ấy thích sự mơ hồ của bài thơ.
There was ambiguity in the contract that caused disputes.
Dịch: Có sự không rõ ràng trong hợp đồng đã gây ra tranh chấp.
ghi dấu ấn trên bản đồ điện ảnh
Cha mẹ Type C (tập trung vào tính mới lạ và khả năng ứng dụng rộng rãi)