The publishing industry is evolving with technology.
Dịch: Ngành xuất bản đang phát triển cùng với công nghệ.
She works in publishing and has written several books.
Dịch: Cô ấy làm việc trong ngành xuất bản và đã viết vài cuốn sách.
phát hành
ấn phẩm
nhà xuất bản
xuất bản
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
chu đáo
khoa học kinh tế
tạo yêu cầu mới
Tụ điện
quá trình thi cử
bọt cách nhiệt
Tập đoàn nhà nước
mặt trước, phía trước