The selection of candidates will take place next week.
Dịch: Sự lựa chọn ứng viên sẽ diễn ra vào tuần tới.
She made a careful selection of the best fruits.
Dịch: Cô ấy đã lựa chọn cẩn thận những trái cây tốt nhất.
sự chọn
tuỳ chọn
người chọn
chọn lựa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
uống nhiều rượu
đèn gắn âm trần
hành động kiên quyết
nhạc rap
cổ tròn
đánh giá công việc
sinh thái rừng
cuộc sống của mình