He has a slack attitude towards his studies.
Dịch: Anh ấy có thái độ chểnh mảng với việc học.
The slack rope needs to be tightened.
Dịch: Sợi dây lỏng lẻo cần phải được thắt chặt.
lỏng lẻo
cẩu thả
sự lỏng lẻo
làm lỏng ra
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Kênh phát trực tuyến
Album nhạc đồng quê đương đại
khai thác đất
khoa học thực phẩm
đạo diễn sân khấu
đùi gia cầm
Người Saxon, người thuộc nhóm dân tộc German cổ sinh sống ở Anh cổ đại
cuộc thi, sự cạnh tranh