He broke wind loudly during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã đánh rắm to trong cuộc họp.
It's natural to break wind; everyone does it.
Dịch: Đánh rắm là điều tự nhiên; ai cũng làm điều đó.
đánh rắm
phát khí
khí trong ruột
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
bận công việc riêng
buổi biểu diễn cá nhân
mô hình tựa toa tàu
cộng đồng doanh nghiệp
liên ngành thực hiện
môi trường làm việc lành mạnh
Thuê người giúp việc
phân tích tình huống