Her affiliation with the organization helped her career.
Dịch: Sự liên kết của cô với tổ chức đã giúp ích cho sự nghiệp của cô.
The university has an affiliation with several research institutes.
Dịch: Trường đại học có sự hợp tác với một số viện nghiên cứu.
hành động hoặc quá trình đưa ra một đề xuất chính thức, thường liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa