The surreptitiousness of his movements aroused suspicion.
Dịch: Sự lén lút trong hành động của anh ta đã gây ra sự nghi ngờ.
They planned the meeting with great surreptitiousness.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho cuộc họp một cách rất bí mật.
Sự kín đáo
Tính hay giữ bí mật
Sự lén lút
lén lút, bí mật
một cách lén lút
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhóm cơ xoay
trôi qua lặng lẽ
Ngựa hoang
CĐV khuấy động
thảm tắm
Bản nháp bài đăng
cuộc sống năng động
danh sách vật dụng