The surreptitiousness of his movements aroused suspicion.
Dịch: Sự lén lút trong hành động của anh ta đã gây ra sự nghi ngờ.
They planned the meeting with great surreptitiousness.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho cuộc họp một cách rất bí mật.
Sự kín đáo
Tính hay giữ bí mật
Sự lén lút
lén lút, bí mật
một cách lén lút
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
trái cây tráng miệng
Hợp tác thực chất
lễ ra mắt phim
Việc lập hóa đơn hoặc thanh toán qua mạng internet
Gió Tây Nam
thiết bị giám sát
học ngoại ngữ
máy viết cơ khí