The surreptitiousness of his movements aroused suspicion.
Dịch: Sự lén lút trong hành động của anh ta đã gây ra sự nghi ngờ.
They planned the meeting with great surreptitiousness.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho cuộc họp một cách rất bí mật.
Giải vô địch kỳ lạ nhất trên toàn thế giới