The country launched a reprisal attack after the border violation.
Dịch: Quốc gia đã phát động một cuộc tấn công trả đũa sau vụ xâm phạm biên giới.
They are planning a reprisal attack.
Dịch: Họ đang lên kế hoạch cho một cuộc tấn công trả đũa.
cuộc tấn công đáp trả
cuộc tấn công trả thù
trả đũa
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
người tìm kiếm thức ăn
Góc cầu thang ẩm mốc
bản ghi nhiệm vụ
Cơ quan kiểm soát biên giới
bảo trì định kỳ
Bản vẽ mặt bằng
sự đa ngôn ngữ
trả lời cuộc gọi