The steering of the car was very responsive.
Dịch: Hệ thống lái của chiếc xe rất nhạy.
She has excellent steering skills while sailing.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng lái thuyền tuyệt vời.
hướng dẫn
hướng đi
vô lăng
lái
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
nhân, phần nhân (thường dùng trong ẩm thực)
Bộ trưởng Bộ Thương mại
Nhân viên tạm thời
sự rối, sự chằng chịt
nguyện vọng cấp lại
lực lượng thù địch
đi
phong cách Olympic