The strangeness of the situation made everyone uncomfortable.
Dịch: Sự lạ lùng của tình huống khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
Her strangeness was intriguing to the artist.
Dịch: Sự lạ lùng của cô ấy đã thu hút nghệ sĩ.
He embraced the strangeness of his new environment.
Dịch: Anh ấy đã chấp nhận sự lạ lùng của môi trường mới.
Tính chất độc quyền, tính chất hạn chế hoặc chỉ dành riêng cho một nhóm hoặc cá nhân nhất định.