Spaghettification occurs when an object approaches a black hole.
Dịch: Sự spaghettification xảy ra khi một vật thể tiến gần lỗ đen.
The astronaut experienced spaghettification as they crossed the event horizon.
Dịch: Nhà du hành vũ trụ trải qua sự spaghettification khi họ vượt qua chân trời sự kiện.
Escherichia coli, một loại vi khuẩn thường được tìm thấy trong ruột của con người và động vật.