I made a blueberry pie.
Dịch: Tôi đã làm một chiếc bánh việt quất.
Blueberries are rich in antioxidants.
Dịch: Việt quất rất giàu chất chống oxy hóa.
She added blueberries to her smoothie.
Dịch: Cô ấy đã thêm việt quất vào sinh tố của mình.
quả mọng
trái cây
trái xanh
cây bụi việt quất
làm việt quất
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
thực thể thiên văn
ca làm việc ban ngày
gạt tàn thuốc
Văn học truyền thống
hệ thống nguồn di động
ca khúc đời
dữ liệu điều tra dân số
nhà báo phát thanh truyền hình