His behavior at the meeting was marked by impropriety.
Dịch: Hành vi của anh ấy tại cuộc họp đã bị đánh dấu bởi sự không thích hợp.
The impropriety of her comments caused a stir among the audience.
Dịch: Sự không đúng mực trong những bình luận của cô ấy đã gây ra sự xôn xao trong khán giả.
Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí