The dissonance between their beliefs created tension in the group.
Dịch: Sự không hòa hợp giữa niềm tin của họ đã tạo ra căng thẳng trong nhóm.
There was a dissonance in the music that made it hard to listen to.
Dịch: Có sự không hòa hợp trong âm nhạc khiến cho việc nghe trở nên khó khăn.
Công suất phát sáng, đo lượng ánh sáng mà một nguồn sáng phát ra mỗi giây