Her displeasure was evident when she saw the mess.
Dịch: Sự không hài lòng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy thấy cái bừa bộn.
He expressed his displeasure at the decision.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự không hài lòng về quyết định đó.
sự không thỏa mãn
sự không hài lòng
không hài lòng
làm không hài lòng
07/11/2025
/bɛt/
Rượu làm từ trái cây
trung tâm giao dịch
lá hoang dã
Đất xanh
Nghệ sĩ mới nổi
Ý tưởng xung đột
giai đoạn quan trọng
tối ưu