Her displeasure was evident when she saw the mess.
Dịch: Sự không hài lòng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy thấy cái bừa bộn.
He expressed his displeasure at the decision.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự không hài lòng về quyết định đó.
sự không thỏa mãn
sự không hài lòng
không hài lòng
làm không hài lòng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ống thận
rùa non
bác sĩ điều trị
dấu ấn mạnh mẽ
Chung sống hòa thuận
khắc, chạm trổ
Người đàn ông chững chạc
cuộc điện đàm sắp tới