Her displeasure was evident when she saw the mess.
Dịch: Sự không hài lòng của cô ấy rõ ràng khi cô ấy thấy cái bừa bộn.
He expressed his displeasure at the decision.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự không hài lòng về quyết định đó.
sự không thỏa mãn
sự không hài lòng
không hài lòng
làm không hài lòng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
suy giảm nhanh chóng
nổi, trôi nổi, nổi lên
mẹo ăn mặc
bảnh bao, lịch lãm
Cánh tay chịu mô-men xoắn (trong cơ khí hoặc ô tô)
Nhà lãnh đạo tương lai
ruột
mạng viễn thông