The inaccuracy of the data led to incorrect conclusions.
Dịch: Sự không chính xác của dữ liệu đã dẫn đến những kết luận sai lầm.
She pointed out the inaccuracy in the report.
Dịch: Cô ấy chỉ ra sự không chính xác trong báo cáo.
lỗi
sai lầm
không chính xác
chính xác
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Đồng hồ đeo tay
mối quan hệ xã hội
lệnh chuyển tiền
lãi suất vay
bảo tàng khoa học
sân trượt băng
nhạc cổ điển
video sáng tạo