Her contemptuousness towards his efforts was evident.
Dịch: Sự khinh thường của cô ấy đối với nỗ lực của anh ấy là rất rõ ràng.
He spoke with contemptuousness about the rules.
Dịch: Anh ấy nói với sự khinh thường về các quy tắc.
sự khinh bỉ
sự khinh thường
cân nhắc
07/11/2025
/bɛt/
mẫu, hình mẫu, khuôn mẫu
Các quốc gia Đông Á
Dự án phim/kịch/tác phẩm cổ trang
nguồn tài chính
hợp lý
khả năng quyết định
biển báo đường phố
danh sách người chiến thắng