She handled the situation with great tact.
Dịch: Cô ấy đã xử lý tình huống đó một cách rất tế nhị.
His tact in discussing sensitive topics is admirable.
Dịch: Sự khéo léo của anh ấy khi bàn về những chủ đề nhạy cảm thật đáng ngưỡng mộ.
chất ức chế hấp thu cholesterol