The towage of the ship was completed successfully.
Dịch: Việc kéo tàu đã được hoàn thành thành công.
They charged a towage fee for the service.
Dịch: Họ đã tính phí kéo cho dịch vụ.
Nhân dạng thương hiệu / Hồ sơ thương hiệu mà một thương hiệu muốn xây dựng để thể hiện đặc điểm và giá trị của nó