He was dragging his feet on the way to work.
Dịch: Anh ấy đang kéo chân của mình trên đường đến nơi làm việc.
The child was dragging a toy behind him.
Dịch: Đứa trẻ đang kéo một món đồ chơi phía sau.
kéo
lôi kéo
sự kéo
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
phân đoạn cuối
chuyên gia viễn thông
Tổng quan kinh doanh
Trưởng bộ phận
bệnh viện hiện đại
chế nhạo
bị kiềm chế
kỳ thi đánh giá