Telling a story can be very engaging.
Dịch: Kể một câu chuyện có thể rất thu hút.
She is telling her friends about her travels.
Dịch: Cô ấy đang kể cho bạn bè về những chuyến đi của mình.
kể lại
thông báo
truyện
kể
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự thay đổi văn bản
bắt được, chộp được, bị bắt
quả sim
Thần tượng K-pop
năng lượng tiềm năng
cơ học chất lưu
Sinh viên tiếng Anh xuất sắc
những người cùng thời với họ