The blight affected the crops severely.
Dịch: Bệnh dịch hại đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến mùa màng.
His attitude was a blight on the team’s spirit.
Dịch: Thái độ của anh ta là một sự tàn phá tinh thần của đội.
sự phân hủy
sự tàn phá
người hoặc vật gây hại
gây hại, tàn phá
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Âm thầm cống hiến
cuộc thi thơ ca
món đậu bắp
khai quật, đào lên
phương pháp lấy mẫu
dọn dẹp bát đĩa
khủng long velociraptor
tài liệu quảng cáo