Her extraversion makes her the life of the party.
Dịch: Sự hướng ngoại của cô ấy khiến cô trở thành trung tâm của bữa tiệc.
Many leaders exhibit high levels of extraversion.
Dịch: Nhiều nhà lãnh đạo thể hiện mức độ hướng ngoại cao.
Extraversion is often linked to better social interactions.
Dịch: Sự hướng ngoại thường liên kết với những tương tác xã hội tốt hơn.
Màu đỏ thẫm, thường được sử dụng để mô tả màu sắc của máu hoặc một loại đỏ đậm.