She worked hard to accomplish her goals.
Dịch: Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành mục tiêu của mình.
The project was accomplished ahead of schedule.
Dịch: Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.
Sự tròn, tính tròn hoặc tính vòng tròn trong cấu trúc hoặc hình dạng.