They became estranged after the argument.
Dịch: Họ trở nên xa cách sau cuộc tranh cãi.
He became estranged from his family.
Dịch: Anh ấy trở nên xa cách với gia đình mình.
dần xa nhau
xảy ra tranh chấp
sự xa cách
xa cách
08/11/2025
/lɛt/
thuộc về cực, cực bắc hoặc cực nam
mối quan hệ tuyến tính
thể loại nhạc rock nặng, có âm thanh mạnh mẽ và thường sử dụng guitar điện
giá trị
sự cần cù
Người có triển vọng
dịch vụ nhanh chóng
thuốc lá cuộn nhỏ