They became estranged after the argument.
Dịch: Họ trở nên xa cách sau cuộc tranh cãi.
He became estranged from his family.
Dịch: Anh ấy trở nên xa cách với gia đình mình.
vải pashmina (một loại vải dệt từ lông của dê pashmina, thường được sử dụng để làm khăn choàng và áo khoác)
Tổ chức chủ động, có khả năng dự đoán và xử lý các vấn đề trước khi chúng xảy ra