The formulation of the plan took several months.
Dịch: Sự hình thành kế hoạch đã mất vài tháng.
He is working on the formulation of a new drug.
Dịch: Anh ấy đang làm việc về sự thiết lập một loại thuốc mới.
sự phát triển
thành phần
hình thành
sự hình thành
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
trạm phát sóng truyền hình
Mọi thứ đều ổn
di sản văn hóa thế giới của UNESCO
các vấn đề riêng tư
ẩn nấp, lén lút
làm bối rối, làm xấu hổ
Khói dày
giấc ngủ sâu