The news about the celebrity couple is buzzing on social media.
Dịch: Tin tức về cặp đôi nổi tiếng đang râm ran trên mạng xã hội.
There is a lot of buzzing social media about the new product launch.
Dịch: Có rất nhiều bàn tán xôn xao trên mạng xã hội về việc ra mắt sản phẩm mới.
Hộp nối dây điện hoặc thiết bị dùng để kết nối các phần khác nhau của hệ thống điện hoặc mạch điện