The project was successful due to careful oversight.
Dịch: Dự án đã thành công nhờ sự giám sát cẩn thận.
An oversight in the report led to significant errors.
Dịch: Một sự thiếu sót trong báo cáo đã dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng.
sự giám sát
sự kiểm soát
người giám sát
giám sát
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Văn hóa tổ chức
Tiến hành
hướng dẫn an toàn
Bạn có sẵn sàng không?
nhà liền kề
bài viết, bài báo
thuộc về mặt trời
tình trạng hiện tại