The project was successful due to careful oversight.
Dịch: Dự án đã thành công nhờ sự giám sát cẩn thận.
An oversight in the report led to significant errors.
Dịch: Một sự thiếu sót trong báo cáo đã dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng.
sự giám sát
sự kiểm soát
người giám sát
giám sát
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Da chân giò
giam riêng
chỗ ở sang trọng
retrovirus
Biến động sâu sắc
Giáo sư phó
con trỏ
luật tư