She is driven to succeed in her career.
Dịch: Cô ấy được thúc đẩy để thành công trong sự nghiệp.
His driven nature makes him a great leader.
Dịch: Tính cách được thúc đẩy của anh ấy khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
có động lực
quyết tâm
sự thúc đẩy
thúc đẩy
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
công bằng, công lý
củng cố ngôi đầu
sự quen thuộc
bậc thầy
tham gia vụ việc
lối sống sang trọng
giáo dục bình đẳng
cải thìa