The casting of the statue took several weeks.
Dịch: Việc đúc bức tượng mất vài tuần.
She auditioned for the role, hoping for a good casting.
Dịch: Cô ấy đã thử giọng cho vai diễn, hy vọng có một sự casting tốt.
đúc
ném
đồ đúc
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Thị trường xuất khẩu lớn
không khí yên bình
Sự gia tăng đột biến số ca nhiễm Covid
Vấn đề vận động
đơn vị tín dụng
Ghi chú Toán học
chia sẻ dễ dàng
trường chuyên