The casting of the statue took several weeks.
Dịch: Việc đúc bức tượng mất vài tuần.
She auditioned for the role, hoping for a good casting.
Dịch: Cô ấy đã thử giọng cho vai diễn, hy vọng có một sự casting tốt.
đúc
ném
đồ đúc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chất làm đặc
người thám hiểm
Bảng điểm danh
văn phòng tuyển sinh
nồi nấu chậm
nhân viên lễ tân
xoáy nghịch
giá nhiên liệu