The border commune is heavily guarded.
Dịch: Xã biên giới được bảo vệ nghiêm ngặt.
Life in the border commune is difficult.
Dịch: Cuộc sống ở xã biên giới còn nhiều khó khăn.
xã vùng biên
xã tiền tiêu
biên giới
12/09/2025
/wiːk/
trái chưa chín
U chức năng
lạnh lẽo, lạnh
Tình huống điển hình
chủ đề nghiên cứu
sổ cái
chợ lớn
thuê không gian thương mại