The simplification of the process saved a lot of time.
Dịch: Sự đơn giản hóa quy trình đã tiết kiệm rất nhiều thời gian.
They focused on the simplification of complex theories.
Dịch: Họ tập trung vào việc đơn giản hóa các lý thuyết phức tạp.
sự tinh giản
sự làm rõ
người đơn giản hóa
đơn giản hóa
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
gánh vác việc lớn
Đại gia ngầm
phát hiện bệnh
thực quản
Sự đình chiến, thỏa ước đình chiến
đánh giá từng tập
liếm
thứ nhất