The two sides agreed to a temporary truce.
Dịch: Hai bên đã đồng ý đình chiến tạm thời.
They called a truce to allow them to evacuate the wounded.
Dịch: Họ đã kêu gọi đình chiến để cho phép họ sơ tán những người bị thương.
ngừng bắn
hưu chiến
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Sự vỡ nang
nhà ở kinh tế
nhà đầu tư quốc tế
gần đây, mới đây
Tạo hình tựa nàng công chúa
đậu phộng
trứng
Tiếp tục đảm nhận vai trò MC