His amiability made him popular with his colleagues.
Dịch: Sự dễ mến của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp yêu mến.
She was known for her amiability and kindness.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng vì sự dễ mến và tốt bụng của mình.
Sự thân thiện
Sự niềm nở
Sự hòa nhã
dễ mến
một cách dễ mến
12/06/2025
/æd tuː/
Cử nhân Ngân hàng và Tài chính
người ngu ngốc, người chậm hiểu
Vòi nước cầm tay / Vòi chậu rửa để bàn cầm tay
sự bùng phát, cơn bùng nổ
xung đột gia tăng
khu vực, lĩnh vực
ghế xoay hoa văn
thị trường ngoại hối