His amiability made him popular with his colleagues.
Dịch: Sự dễ mến của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp yêu mến.
She was known for her amiability and kindness.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng vì sự dễ mến và tốt bụng của mình.
Sự thân thiện
Sự niềm nở
Sự hòa nhã
dễ mến
một cách dễ mến
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
màu cơ bản
gờ giảm tốc
sự thất bại trong học tập
cảm giác
hay cáu kỉnh
thặng dư xuất khẩu
bắt cóc
chăm sóc da bằng các sản phẩm có thành phần dược phẩm hoặc thuốc điều trị