She enjoyed her teenage years filled with adventures.
Dịch: Cô ấy đã tận hưởng những năm tuổi teen đầy phiêu lưu.
Many changes occur during the teenage years.
Dịch: Nhiều thay đổi xảy ra trong những năm tuổi teen.
thời kỳ vị thành niên
thanh xuân
thanh thiếu niên
thuộc về tuổi teen
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
tham khảo ý kiến chuyên gia
Giá xăng
Mục đích sử dụng vốn
ký tự điều khiển
các hiện vật lịch sử
người hâm mộ bắt bình
Sinh viên nghiên cứu
hạm đội chiến đấu