The project is aimed at bolstering local economies.
Dịch: Dự án nhằm mục đích củng cố nền kinh tế địa phương.
He is bolstering his argument with facts.
Dịch: Anh ấy đang củng cố lập luận của mình bằng các sự kiện.
hỗ trợ
củng cố
gối tựa
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
làm cho âm thanh trở nên êm dịu, giảm bớt tiếng ồn
chứng chỉ ngôn ngữ
hỗn hợp dùng để xào, gồm các loại rau củ và gia vị đã pha trộn sẵn
môi trường toàn cầu
kỹ sư công nghệ thông tin
chất dinh dưỡng
người đàn ông đang đau buồn
Buồn rầu, u sầu