He bears a great responsibility for the success of the project.
Dịch: Anh ấy mang một trọng trách lớn cho sự thành công của dự án.
Taking on this role comes with great responsibility.
Dịch: Đảm nhận vai trò này đi kèm với trọng trách lớn.
trách nhiệm to lớn
trách nhiệm quan trọng
có trách nhiệm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
niệu quản
thời gian mở cửa
tặng, quyên góp
Phương tiện kỹ thuật số
Sự di cư của nguồn nhân lực
Chủ tịch hội sinh viên
người bị xã hội ruồng bỏ
Siêu nhân