He bears a great responsibility for the success of the project.
Dịch: Anh ấy mang một trọng trách lớn cho sự thành công của dự án.
Taking on this role comes with great responsibility.
Dịch: Đảm nhận vai trò này đi kèm với trọng trách lớn.
trách nhiệm to lớn
trách nhiệm quan trọng
có trách nhiệm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sự cản trở
bến tàu vận chuyển
quyết tâm
bệnh chlamydia
vốn đăng ký
cầu thủ chuyển nhượng
người tận tâm
tin cùng chuyên mục