The provision of food is essential for the event.
Dịch: Sự cung cấp thực phẩm là rất cần thiết cho sự kiện.
They made provisions for the upcoming winter.
Dịch: Họ đã chuẩn bị cho mùa đông sắp đến.
His provision of support helped her succeed.
Dịch: Sự cung cấp hỗ trợ của anh ấy đã giúp cô ấy thành công.
Bánh chưng, một loại bánh truyền thống của Việt Nam được làm từ gạo nếp xanh.
Dây thanh khí quản, các dây thanh trong cổ họng giúp phát ra âm thanh