The provisioning of supplies for the expedition took several weeks.
Dịch: Việc cung cấp vật tư cho cuộc thám hiểm mất vài tuần.
Effective provisioning is essential for successful project management.
Dịch: Cung cấp hiệu quả là rất cần thiết cho việc quản lý dự án thành công.
Bánh bao, một loại bánh làm từ bột mì và nhân thường là thịt, hải sản hoặc rau củ, hấp hoặc chiên.