Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

provisioning

/prəˈvɪʒ.ən.ɪŋ/

cung cấp, cung ứng

noun
dictionary

Định nghĩa

Provisioning có nghĩa là Cung cấp, cung ứng
Ngoài ra provisioning còn có nghĩa là cung cấp thực phẩm cho một tổ chức hoặc một sự kiện

Ví dụ chi tiết

The provisioning of supplies for the expedition took several weeks.

Dịch: Việc cung cấp vật tư cho cuộc thám hiểm mất vài tuần.

Effective provisioning is essential for successful project management.

Dịch: Cung cấp hiệu quả là rất cần thiết cho việc quản lý dự án thành công.

Từ đồng nghĩa

supplying

cung cấp

furnishing

cung ứng

Họ từ vựng

noun

provider

nhà cung cấp

verb

provide

cung cấp

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

supply
distribution

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

adjective
irresponsible
/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/

thiếu trách nhiệm

noun
permaculture
/ˈpɜːrməˌkʌl.tʃər/

Nông nghiệp bền vững, phương pháp canh tác dựa trên những nguyên tắc sinh thái và thiết kế hệ thống tự nhiên.

noun
grievous bodily harm
/ˈɡriːvəs ˈbɒdɪli hɑːrm/

cố ý gây thương tích nặng

adjective
nimble
/ˈnɪm.bəl/

nhanh nhẹn, linh hoạt

noun
affectionate connection
/əˈfɛkʃənət kəˈnɛkʃən/

mối liên kết yêu thương

noun
cuddle buddy
/ˈkʌdəl ˈbʌdi/

bạn ôm ấp, người mà bạn thường ôm ấp

noun
unexpected recovery
/ˌʌnɪkˈspektɪd rɪˈkʌvəri/

sự phục hồi bất ngờ

noun
functional component
/ˈfʌŋkʃənl kəmˈpoʊnənt/

thành phần chức năng

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2011 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1653 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1220 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1539 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2011 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1047 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2128 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2011 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1653 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1220 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1539 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2011 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1047 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2128 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1773 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2011 views

Làm thế nào để giữ bình tĩnh khi làm bài Reading? Mẹo giúp bạn tập trung hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1653 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1220 views

Làm sao để phát triển kỹ năng phân tích câu hỏi Writing Task 2? Cách tiếp cận đề bài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1539 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY