The provisioning of supplies for the expedition took several weeks.
Dịch: Việc cung cấp vật tư cho cuộc thám hiểm mất vài tuần.
Effective provisioning is essential for successful project management.
Dịch: Cung cấp hiệu quả là rất cần thiết cho việc quản lý dự án thành công.
Nông nghiệp bền vững, phương pháp canh tác dựa trên những nguyên tắc sinh thái và thiết kế hệ thống tự nhiên.