Her attendance at the meeting was crucial.
Dịch: Sự có mặt của cô ấy tại cuộc họp là rất quan trọng.
The school keeps a record of student attendance.
Dịch: Trường học giữ một bản ghi về sự có mặt của học sinh.
High attendance rates are expected this year.
Dịch: Tỷ lệ có mặt cao được mong đợi trong năm nay.