She received many felicitations on her graduation.
Dịch: Cô ấy nhận được nhiều lời chúc mừng vào ngày tốt nghiệp.
The president extended his felicitations to the new ambassador.
Dịch: Tổng thống gửi lời chúc mừng đến đại sứ mới.
lời chúc mừng
lời khen ngợi
chúc mừng
thích hợp, vui vẻ
08/11/2025
/lɛt/
ốc bươu vàng
bị dày vò, khổ sở
Vải dệt tiên tiến
đội ngũ hợp tác
yêu cầu cơ bản
vật liệu tái chế
nữ ca sĩ
Hệ sinh thái game tại Việt Nam