She received many felicitations on her graduation.
Dịch: Cô ấy nhận được nhiều lời chúc mừng vào ngày tốt nghiệp.
The president extended his felicitations to the new ambassador.
Dịch: Tổng thống gửi lời chúc mừng đến đại sứ mới.
lời chúc mừng
lời khen ngợi
chúc mừng
thích hợp, vui vẻ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Thiếu oxy
Khu vực Đông Nam
khuyết tật, sự bất lợi
kỹ năng lập ngân sách
vượt qua tấm kính
Tượng Nữ thần Tự do
có thể bào chữa, có thể bảo vệ
cầu hôn