He was tormented by guilt.
Dịch: Anh ấy bị dày vò bởi mặc cảm tội lỗi.
The animals were tormented cruelly.
Dịch: Những con vật bị hành hạ một cách tàn nhẫn.
khốn khổ
bị tra tấn
dày vò
sự dày vò
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
ở tỉnh táo
giờ giải lao để uống cà phê
váy
biến mình thành tiền
chạy
lời hứa lâu dài
vẻ đẹp nguyên bản
khéo léo, mưu mẹo