He was tormented by guilt.
Dịch: Anh ấy bị dày vò bởi mặc cảm tội lỗi.
The animals were tormented cruelly.
Dịch: Những con vật bị hành hạ một cách tàn nhẫn.
khốn khổ
bị tra tấn
dày vò
sự dày vò
07/11/2025
/bɛt/
Chính sách bảo mật thông tin
thận trọng, biết lo xa
nhạc lễ hội hoặc nhạc vui tươi phù hợp với các dịp lễ hội
sạc USB
vấn đề phổ biến
review ngành nghề
Kẹo ox
Vật liệu nghệ thuật