The dog was slobbering all over the floor.
Dịch: Con chó đang chảy nước dãi khắp sàn.
He was slobbering over the delicious food.
Dịch: Anh ta đang chảy nước dãi vì món ăn ngon.
chảy nước dãi
tiết nước bọt
nước dãi
07/11/2025
/bɛt/
lời nói khoa trương, cường điệu
Kỳ lạ, lạ lùng
Án tù chung thân
kế hoạch phục hồi sau thảm họa
Eo thon
trứng
Phân tích văn bản
nước dùng cho mì