Her disheartenment was evident after receiving the news.
Dịch: Sự chán nản của cô ấy rõ ràng sau khi nhận được tin tức.
The team's disheartenment led to a decline in performance.
Dịch: Sự chán nản của đội đã dẫn đến sự giảm sút trong hiệu suất.
sự chán nản
tình trạng chán nản
làm chán nản
làm ai đó mất tinh thần
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
qua cửa kính
môn thể thao kéo xe bằng chó
màu kem
váy ôm
hạng thương gia
hiệp hội nghề nghiệp
ông nội/ông ngoại
mối quan hệ vợ chồng