The maker of this furniture is well-known.
Dịch: Người chế tạo đồ nội thất này rất nổi tiếng.
She is a maker of beautiful handmade jewelry.
Dịch: Cô ấy là người tạo ra những món trang sức thủ công tuyệt đẹp.
người sáng tạo
nhà sản xuất
làm
chế tạo
08/11/2025
/lɛt/
vasopressin
cây chuối nước
kiểm soát tài chính
kịch hiện sinh
hằng số (noun); không đổi, liên tục (adjective)
lợi nhuận sau thuế
tuyên bố về quyền riêng tư
Không gian hỗ trợ và phát triển cá nhân hoặc nhóm trong một môi trường an toàn và khuyến khích