The maker of this furniture is well-known.
Dịch: Người chế tạo đồ nội thất này rất nổi tiếng.
She is a maker of beautiful handmade jewelry.
Dịch: Cô ấy là người tạo ra những món trang sức thủ công tuyệt đẹp.
người sáng tạo
nhà sản xuất
làm
chế tạo
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Âm điệu ngắn
gia đình khá giả
trái cây có hương vị đậm đà
Thị trường nước
tuyên bố chính thức
tình trạng giàu có
đội tuần tra an ninh
huấn luyện viên người mẫu